冻 đông, đống →Tra cách viết của 冻 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 冫 (2 nét)
Ý nghĩa:
đông
giản thể
Từ điển phổ thông
đóng băng
đống
giản thể
Từ điển phổ thông
nước đá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 凍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 凍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đóng băng, đông lại: 凍肉 Thịt đông; 缸裡的水凍了 Nước trong chum đã đóng băng;
② Lạnh cóng, rét cóng: 多穿些,別凍着了 Mặc thêm áo vào, kẻo bị lạnh; 手腳都凍僵了 Tay chân bị rét cóng;
③ (Một loại) đá mỏ trong suốt;
④ [Dòng] (Họ) Đống.
Từ ghép 1
băng đống 冰冻
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典