Kanji Version 13
logo

  

  

ái [Chinese font]   →Tra cách viết của 僾 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
ái
phồn thể

Từ điển phổ thông
phảng phất, lờ mờ
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Phảng phất, không rõ rệt, ẩn ước. ◎Như: “ái nhiên” phảng phất, lờ mờ.
2. (Tính) “Ấp ái” : xem “ấp” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ái nhiên phảng phất, lờ mờ
Từ điển Trần Văn Chánh
】ái nhiên [àirán] (văn) Phảng phất, lờ mờ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giống như. Phảng phất như.
Từ ghép
ái hi • ái viễn



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典