僾 ái [Chinese font] 僾 →Tra cách viết của 僾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
ái
phồn thể
Từ điển phổ thông
phảng phất, lờ mờ
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Phảng phất, không rõ rệt, ẩn ước. ◎Như: “ái nhiên” 僾然 phảng phất, lờ mờ.
2. (Tính) “Ấp ái” 唈僾: xem “ấp” 唈.
Từ điển Thiều Chửu
① Ái nhiên 僾然 phảng phất, lờ mờ
Từ điển Trần Văn Chánh
【僾然】ái nhiên [àirán] (văn) Phảng phất, lờ mờ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giống như. Phảng phất như.
Từ ghép
ái hi 僾俙 • ái viễn 僾遠
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典