
#1
#2
#3
#4
Phương Mai Từ Điển 芳梅辞典 ★ ユリカ辞書 Yurica Jisho. Beta Version
Katakana | シュンギク |
---|---|
Kanji name | 春菊 |
Other name (別名・通称など) | 菊菜 = きくな・新菊 = しんぎく |
Hiragana | しゅんぎく |
Rômaji | Shungiku |
English | Glebionis coronaria, garland chrysanthemum, chrysanthemum greens, edible chrysanthemum, crowndaisy chrysanthemum, chop suey green, crown daisy, Japane |
Vietnamese | Tần ô, cải cúc, rau cúc, cúc tần ô, rau tần ô, đồng cao, xuân cúc |
Wikipedia | シュンギク↗ |
Hán Việt (ベトナム語読み) | 春菊↗ |
Katakana | キク |
---|---|
Kanji name | 菊 |
Other name (別名・通称など) | |
Hiragana | きく |
Rômaji | Kiku |
English | Chrysanthemum, Chrysanthemum morifolium, florist's daisy, hardy garden mum |
Vietnamese | Cúc, Cúc mâm xôi, đại cúc, cúc đại đóa |
Wikipedia | キク↗ |
Hán Việt (ベトナム語読み) | 菊↗ |
Katakana | マリーゴールド |
---|---|
Kanji name | |
Other name (別名・通称など) | |
Hiragana | まりーごーるど |
Rômaji | Mariigoorudo |
English | Marigold, Tagetes |
Vietnamese | cúc vạn thọ, hoa cúc |
Wikipedia | マリーゴールド↗ |
Hán Việt (ベトナム語読み) | ↗ |
Katakana | シマカンギク |
---|---|
Kanji name | 島寒菊 |
Other name (別名・通称など) | |
Hiragana | しまかんぎく |
Rômaji | shimakangiku |
English | Chrysanthemum indicum, Indian chrysanthemum |
Vietnamese | cúc vàng, cúc hoa vàng, kim cúc, hoa cúc |
Wikipedia | シマカンギク↗ |
Hán Việt (ベトナム語読み) | 島寒菊↗ |
Phương Mai Từ Điển 芳梅辞典 ★ ユリカ辞書 Yurica Jisho. Beta Version