
#1
#2
#3
Phương Mai Từ Điển 芳梅辞典 ★ ユリカ辞書 Yurica Jisho. Beta Version
Katakana | スズメノナスビ |
---|---|
Kanji name | |
Other name (別名・通称など) | |
Hiragana | すずめのなすび |
Rômaji | suzumenonasubi |
English | Solanum torvum, turkey berry, prickly nightshade, shoo-shoo bush, wild eggplant, pea eggplant, pea aubergine |
Vietnamese | cà dại hoa trắng, cà dại, cà pháo, trăng lao, bạch gia, gia viên, pháo gia, ngọc bàn gia, cà dại, cà hoa trắng, cà hoang, cà pháo, cà trắng, cà nước, câu la tử |
Wikipedia | スズメノナスビ↗ |
Hán Việt (ベトナム語読み) | ↗ |
Katakana | アフリカナス |
---|---|
Kanji name | アフリカ茄子 |
Other name (別名・通称など) | |
Hiragana | あふりかなす |
Rômaji | afurikanasu |
English | Solanum macrocarpon, African eggplant, Vietnamese eggplant, gboma, nightshade, woody nightshade, bittersweet, horsenettles, garden egg, aubergine, Tha |
Vietnamese | cà pháo (cà), cà dưa, cà gai hoa trắng, di tử, giả tử, ải qua (tên vị thuốc từ cà pháo) |
Wikipedia | アフリカナス↗ |
Hán Việt (ベトナム語読み) | アフリカ茄子↗ |
Katakana | セイバンナスビ |
---|---|
Kanji name | 西蕃茄 |
Other name (別名・通称など) | スズメナスビ = 雀茄 |
Hiragana | せいばんなすび |
Rômaji | seibannasubi |
English | Thai eggplant, Thai Purple, Thai Green, Thai Yellow, Thai White, Solanum torvun, Thai brinjal |
Vietnamese | cà Thái, Thái tím, xanh Thái, vàng Thái, trắng Thái, cà dĩa (cà pháo có sọc xanh, cà pháo) |
Wikipedia | セイバンナスビ↗ |
Hán Việt (ベトナム語読み) | 西蕃茄↗ |
Phương Mai Từ Điển 芳梅辞典 ★ ユリカ辞書 Yurica Jisho. Beta Version