
#1
Phương Mai Từ Điển 芳梅辞典 ★ ユリカ辞書 Yurica Jisho. Beta Version
| Katakana | ベトナムチャワンナスビ |
|---|---|
| Kanji name | ベトナム茶碗茄子 |
| Other name (別名・通称など) | チャワンナスビ |
| Hiragana | べとなむちゃわんなすび |
| Rômaji | betonamuchawannasubi |
| English | bowl eggplant |
| Vietnamese | cà bát, cà dừa, cà đĩa |
| Wikipedia | ベトナムチャワンナスビ↗ |
| Hán Việt (ベトナム語読み) | ベトナム茶碗茄子↗ |
Phương Mai Từ Điển 芳梅辞典 ★ ユリカ辞書 Yurica Jisho. Beta Version