国字を調べる Version 2
logo

    

    

蛯: [chưa thêm cách đọc tiếng Việt]

部首 虫 (むし・むしへん)
画数 12画
訓読み えび
意味 えび。甲殻類の一種。エビ目の総称。海老。
漢字検定 1級
種別 国字
JIS水準 JIS第2水準
Unicode U+86EF