Kanji Version 13
logo

  

  

thu [Chinese font]   →Tra cách viết của 龝 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 龜
Ý nghĩa:
thu
phồn thể

Từ điển phổ thông
mùa thu
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa như chữ “thu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa như chữ thu .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thu .

thâu
phồn thể

Từ điển phổ thông
mùa thu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典