Kanji Version 13
logo

  

  

đạp  →Tra cách viết của 龖 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 32 nét - Bộ thủ: 龍 竜 - Cách đọc: トウ
Ý nghĩa:
(1) hai rồng (2) rồng bay (3) e sợ
[Hint] ①二匹の龍。 ②龍が空を飛ぶさま。 ③恐れる。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典