Kanji Version 13
logo

  

  

tỉ [Chinese font]   →Tra cách viết của 鼒 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 鼎
Ý nghĩa:
ty
phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu
① Cái đỉnh bóp miệng. Cũng đọc là chữ tài.

tài
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái đỉnh bóp miệng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái đỉnh miệng nhỏ. § Cũng đọc là “tài”.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đinh nhỏ.




phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái vạc miệng nhỏ;
② Cái vạc nhỏ.

tỉ
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái đỉnh miệng nhỏ. § Cũng đọc là “tài”.



tỷ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái đỉnh bóp miệng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典