Kanji Version 13
logo

  

  

mịch [Chinese font]   →Tra cách viết của 鼏 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 鼎
Ý nghĩa:
mịch
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. cái nắp đỉnh
2. cái lồng bàn
3. che, đậy
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái nắp đỉnh.
2. (Danh) Khăn đậy chén rượu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái nắp đỉnh.
② Cái đậy đồ ăn, cái lồng bàn.
③ Phủ lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nắp vạc (đỉnh);
② Khăn phủ (như , bộ );
③ Phủ lên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nắp của cái đỉnh — Khăn phủ đồ vật.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典