Kanji Version 13
logo

  

  

miến [Chinese font]   →Tra cách viết của 麫 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 麥
Ý nghĩa:
miến
phồn thể

Từ điển phổ thông
bột gạo, sợi miến
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “miến” .
Từ điển Thiều Chửu
① Bột gạo.
② Tục dùng bột chế thành sợi dài cũng gọi là miến.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bột mì — Bột mì chế thành sợi nhỏ, tức sợi mì. Ta cũng gọi là mì.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典