Kanji Version 13
logo

  

  

dảm, kiềm, thiêm  →Tra cách viết của 鹸 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 鹵 (11 nét)
Ý nghĩa:
dảm
phồn thể

Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ

kiềm
phồn thể

Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ



thiêm
phồn thể

Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典