Kanji Version 13
logo

  

  

hạc  →Tra cách viết của 鹤 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 鳥 (5 nét)
Ý nghĩa:
hạc
giản thể

Từ điển phổ thông
chim hạc, con sếu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Hạc, sếu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典