Kanji Version 13
logo

  

  

lộ [Chinese font]   →Tra cách viết của 鷺 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
lộ
phồn thể

Từ điển phổ thông
con cò
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con cò. § Cũng gọi là “lộ tư” hay “bạch lộ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Con cò trắng. Cũng gọi là lộ tư hay bạch lộ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Con cò: Cò trắng; Cò cũng là một trong những loài có lông vũ (Nguyễn Công Trứ).
Từ ghép
âu lộ • âu lộ vong cơ • bạch lộ • chấn lộ • lộ tư • uyên lộ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典