Kanji Version 13
logo

  

  

nhạn [Chinese font]   →Tra cách viết của 鴈 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
nhạn
phồn thể

Từ điển phổ thông
chim nhạn
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nhạn” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nhạn .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như (bộ );
② Giả (như , bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Nhạn .
Từ ghép
bắc nhạn nam hồng • lạc nhạn



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典