Kanji Version 13
logo

  

  

鱿 vưu  →Tra cách viết của 鱿 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 魚 (8 nét)
Ý nghĩa:
vưu
giản thể

Từ điển phổ thông
cá mực
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
】vưu ngư [yóuyú] Cá mực.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典