Kanji Version 13
logo

  

  

hưu [Chinese font]   →Tra cách viết của 髤 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 髟
Ý nghĩa:
hưu
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. sơn
2. quét sơn
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “hưu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hưu .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sơn có màu đỏ — Lấy sơn mà sơn đồ vật.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典