Kanji Version 13
logo

  

  

tham  →Tra cách viết của 骖 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:
tham
giản thể

Từ điển phổ thông
xe 3 ngựa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngựa đóng kèm hai bên (trong cỗ xe ba ngựa), ngựa tham;
② Đóng xe ba ngựa;
③ 【】tham thừa [canshèng] Người thứ ba ngồi bên cỗ xe. Cg. [péishéng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典