Kanji Version 13
logo

  

  

tông [Chinese font]   →Tra cách viết của 騣 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 馬
Ý nghĩa:
tông
phồn thể

Từ điển phổ thông
lông bờm ngựa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bờm ngựa.
2. (Danh) Mũ đội đầu ngựa.
Từ điển Thiều Chửu
① Lông bờm ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bờm ngựa.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典