Kanji Version 13
logo

  

  

phiên [Chinese font]   →Tra cách viết của 飜 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 飛
Ý nghĩa:
phiên
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. lật lại
2. phiên dịch từ tiếng này sang tiếng khác
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Lật lên. Tục dùng như chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lật lên (như , bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Phiên .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典