Kanji Version 13
logo

  

  

diêu [Chinese font]   →Tra cách viết của 颻 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 風
Ý nghĩa:
dao
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Bập bềnh, khẽ lay động, khẽ lung lay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gió lay động.

diêu
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: phiêu diêu ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) § Xem “phiêu diêu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Phiêu diêu phấp phới, tả cái hình dáng gió động vào vật gì.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bập bềnh, khẽ lay động, khẽ lung lay.
Từ ghép
phiêu diêu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典