Kanji Version 13
logo

  

  

lỗi  →Tra cách viết của 颣 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 糸 (6 nét)
Ý nghĩa:
lỗi
giản thể

Từ điển phổ thông
1. mấu của dây tơ
2. vết nứt, chỗ rạn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mấu của dây tơ;
② Vết nứt, chỗ rạn: Tì vết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典