Kanji Version 13
logo

  

  

ngung  →Tra cách viết của 颙 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 頁 (6 nét)
Ý nghĩa:
ngung
giản thể

Từ điển phổ thông
nghiêm chỉnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nghiêm nghị;
② To lớn, kếch xù;
③ Có đầu lớn;
④ 【】ngung ngung [yóngyóng] (văn) Có vẻ ngưỡng mộ. Cg. .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典