Kanji Version 13
logo

  

  

điên [Chinese font]   →Tra cách viết của 顚 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 頁
Ý nghĩa:
điên
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. đỉnh đầu
2. ngã
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng khác của “điên” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ðỉnh đầu.
② Gốc. Như điên mạt gốc ngọn, nói về sự trước và sau.
③ Ngã nghiêng.
④ Cùng nghĩa với chữ điên .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Điên .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典