Kanji Version 13
logo

  

  

tất [Chinese font]   →Tra cách viết của 韠 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 韋
Ý nghĩa:
tất
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái bịt đầu gối
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái bịt đầu gối. § Cũng viết là “tất” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bịt đầu gối, có khi viết là tất .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái bịt đầu gối.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái vạt áo che phía trước của bộ triều phục.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典