Kanji Version 13
logo

  

  

thiên [Chinese font]   →Tra cách viết của 靝 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 青
Ý nghĩa:
thiên
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. trời, bầu trời
2. tự nhiên
3. ngày
4. hình phạt săm chữ vào trán
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Trời. § Ngày xưa, nhà tu đạo sĩ dùng như chữ “thiên” .
Từ điển Thiều Chửu
① Trời. Nhà tu đạo sĩ dùng như chữ thiên .
Từ điển Trần Văn Chánh
Trời (từ dùng của các đạo sĩ, tương đương với , bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Thiên .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典