Kanji Version 13
logo

  

  

thù  →Tra cách viết của 雠 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 隹 (8 nét)
Ý nghĩa:
thù
giản thể

Từ điển phổ thông
thù địch
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đối thủ, kẻ thù;
② Thù hằn;
③ Thù đáp, đáp lại, đền trả ngang mức: Trả đủ như số;
④ Ngang nhau;
⑤ Đáng;
⑥ Ứng nghiệm;
⑦ So sánh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典