Kanji Version 13
logo

  

  

ung [Chinese font]   →Tra cách viết của 雝 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 隹
Ý nghĩa:
ung
phồn thể

Từ điển phổ thông
châu Ung (Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “ung” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ ung .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ung — Xem Ủng.

ủng
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bế tắc. Một âm là Ung. Xem Ung.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典