Kanji Version 13
logo

  

  

đào  →Tra cách viết của 隯 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 阜 (2 nét)
Ý nghĩa:
đào
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. đồ gốm
2. họ Đào
Từ ghép 3
đào khí • đào thổ • đào tuý




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典