Kanji Version 13
logo

  

  

, trĩ, đà  →Tra cách viết của 阤 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 阜 (2 nét)
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thế đất nghiêng — Các âm khác là Trì, Đà. Xem các âm này.

trĩ
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sườn núi. Dốc núi — Núi lở ra — Xem Đà.



đà
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. chỗ gập ghềnh
2. đà, quán tính
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “đà” .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đà — Một âm khác là Trĩ. Xem Trĩ.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典