Kanji Version 13
logo

  

  

khuy [Chinese font]   →Tra cách viết của 闚 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 門
Ý nghĩa:
khuy
phồn thể

Từ điển phổ thông
dòm, ngó, nhìn trộm
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khuy” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ khuy .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như (bộ );
② Lấy lợi để nhử (cám dỗ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhìn qua khe cửa. Nhìn lén.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典