Kanji Version 13
logo

  

  

sàm  →Tra cách viết của 镵 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
sàm
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cái dầm, cái lẹm, lưỡi cày
2. đục, khoét, châm, chích, khắc, trổ
3. bới lên, xới lên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lưỡi cày;
② Dao cắt gọt, dao khoét, cái dầm;
③ Châm, chích;
④ Khắc, trổ, đục, khoét;
⑤ Bới, xới lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典