Kanji Version 13
logo

  

  

giản  →Tra cách viết của 锏 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
giản
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cái giản (một thứ binh khí, giống roi có 3 cạnh
2. vành sắt bọc bánh xe
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
Vành sắt (bọc bánh xe). Xem [jiăn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái giản (một thứ binh khí thời cổ, giống cây roi có bốn cạnh). Xem [jiàn].

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典