锅 oa →Tra cách viết của 锅 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
oa
giản thể
Từ điển phổ thông
cái nồi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鍋.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nồi, xanh, chảo, xoong: 砂鍋 Nồi đất; 銅鍋 Nồi đồng;
② Điếu, tẩu: 煙袋鍋兒 Điếu, tẩu (hút thuốc);
③ (văn) Bầu dầu (để làm trơn trục bánh xe).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鍋
Từ ghép 1
bình oa 平锅
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典