Kanji Version 13
logo

  

  

oa  →Tra cách viết của 锅 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
oa
giản thể

Từ điển phổ thông
cái nồi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nồi, xanh, chảo, xoong: Nồi đất; Nồi đồng;
② Điếu, tẩu: Điếu, tẩu (hút thuốc);
③ (văn) Bầu dầu (để làm trơn trục bánh xe).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 1
bình oa



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典