Kanji Version 13
logo

  

  

a, á  →Tra cách viết của 铔 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
a
giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: a hạ )
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

á
giản thể

Từ điển phổ thông
tên gọi cũ của amoni (hoá học)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典