Kanji Version 13
logo

  

  

diên, duyên  →Tra cách viết của 铅 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
diên
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chì (Plumbum, kí hiệu Pb);
② Than chì, graphit.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

duyên
giản thể

Từ điển phổ thông
kim loại chì, Pb
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chì (Plumbum, kí hiệu Pb);
② Than chì, graphit.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典