Kanji Version 13
logo

  

  

huề [Chinese font]   →Tra cách viết của 鑴 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 26 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
huề
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. một loại đỉnh (vạc) thời xưa
2. vầng hơi toả ra bên mặt trời
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vừng hơi tỏa ra bên mặt trời.
2. (Danh) Một thứ đỉnh lớn.
3. (Danh) Cái chậu, cái bồn lớn.
4. (Danh) Cái chuông lớn.
5. (Danh) Ngày xưa dùng như “huề” 觿.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ như cái đỉnh.
② Vừng hơi, ánh khí toả ra bên mặt trời.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loại đỉnh (vạc) thời xưa;
② Vừng hơi toả ra bên mặt trời.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chậu lớn.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典