Kanji Version 13
logo

  

  

鎌 liêm, liềm  →Tra cách viết của 鎌 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 金 (8 nét) - Cách đọc: かま
Ý nghĩa:
cái liềm, sickle

liêm [Chinese font]   →Tra cách viết của 鎌 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
liêm
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái liềm, lưỡi liềm
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “liêm” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ liêm .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái liềm dùng để cắt cỏ, cắt lúa.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典