Kanji Version 13
logo

  

  

uấn, uẩn, ôn, ổn  →Tra cách viết của 酝 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 酉 (7 nét)
Ý nghĩa:
uấn
giản thể

Từ điển phổ thông
ủ rượu, cất rượu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ủ rượu, gây rượu;
② Rượu;
③ (Sự) bàn bạc kĩ lưỡng, bàn bạc dự bị.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

uẩn
giản thể

Từ điển phổ thông
ủ rượu, cất rượu


ôn
giản thể

Từ điển phổ thông
ủ rượu, cất rượu

ổn
giản thể

Từ điển phổ thông
ủ rượu, cất rượu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典