Kanji Version 13
logo

  

  

li, ly, lịch  →Tra cách viết của 郦 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 邑 (2 nét)
Ý nghĩa:
li
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

ly
giản thể

Từ điển phổ thông
nước Ly (tên cũ của nước Lỗ thời xưa, nay thuộc một phần của tỉnh Hà Nam của Trung Quốc)
Từ điển Trần Văn Chánh
Nước Li (tên cũ của nước Lỗ thời xưa, nay thuộc về một phần của tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như


lịch
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Lịch.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典