Kanji Version 13
logo

  

  

nghiệp  →Tra cách viết của 邺 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 邑 (2 nét)
Ý nghĩa:
nghiệp
giản thể

Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đất Nghiệp thời xưa (nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
② (Họ) Nghiệp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典