Kanji Version 13
logo

  

  

ngao [Chinese font]   →Tra cách viết của 遨 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
ngao
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
đi chơi ung dung
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Rong chơi. ◎Như: “ngao du” đi rong chơi.
Từ điển Thiều Chửu
① Đi chơi ung dung không câu thúc gì. Như ngao du rong chơi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đi rong chơi. 【】ngao du [áo'yóu] Ngao du, đi dạo chơi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
rong chơi đây đó.
Từ ghép
ngao du



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典