Kanji Version 13
logo

  

  

từ [Chinese font]   →Tra cách viết của 辤 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 辛
Ý nghĩa:
từ
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. nói ra thành văn
2. từ biệt
3. từ chối
Từ điển trích dẫn
1. § Nguyên dùng về nghĩa từ nhường. Nay dùng như chữ “từ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên dùng về nghĩa từ nhường, nay dùng như chữ từ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Từ ( không nhận ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典