Kanji Version 13
logo

  

  

tập  →Tra cách viết của 辑 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 車 (4 nét)
Ý nghĩa:
tập
giản thể

Từ điển phổ thông
1. ghép gỗ đóng xe
2. thu góp lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cũ) Ghép gỗ đóng xe;
② Tập hợp lại, thu góp, nhặt nhạnh: Biên tập;
③ Tập sách: Tập thứ nhất của tủ sách;
④ (văn) Thân mật, thân thiện.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典