Kanji Version 13
logo

  

  

tri, truy  →Tra cách viết của 辎 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 車 (4 nét)
Ý nghĩa:
tri
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Xe chở đồ. 【】truy xa [ziche] (cũ) Xe có mui kín.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

truy
giản thể

Từ điển phổ thông
xe chở đồ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xe chở đồ. 【】truy xa [ziche] (cũ) Xe có mui kín.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典