Kanji Version 13
logo

  

  

duệ [Chinese font]   →Tra cách viết của 轊 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
duệ
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái đầu trục xe
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đầu trục xe.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đầu trục xe.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đầu trục xe.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu trục xe. Cũng đọc Vệ.

vệ
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Vệ .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典