Kanji Version 13
logo

  

  

triếp [Chinese font]   →Tra cách viết của 輙 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
triếp
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. chuyên quyền, quyết đoán
2. ngay tức thì
3. thường, luôn
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “triếp” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ triếp
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典