輙 triếp [Chinese font] 輙 →Tra cách viết của 輙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
triếp
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chuyên quyền, quyết đoán
2. ngay tức thì
3. thường, luôn
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “triếp” 輒.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ triếp 輒
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輒.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典