Kanji Version 13
logo

  

  

nhi [Chinese font]   →Tra cách viết của 輀 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
nhi
phồn thể

Từ điển phổ thông
xe tang, xe đưa đám
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xe tang, xe chở linh cữu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái xe tang, xe đám ma.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xe tang, xe đưa ma.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xe tang. Xe chở quan tài người chết.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典