Kanji Version 13
logo

  

  

trù [Chinese font]   →Tra cách viết của 跦 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
trù
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: trì trù )
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “trù” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ trù .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典