Kanji Version 13
logo

  

  

trướng [Chinese font]   →Tra cách viết của 賬 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 貝
Ý nghĩa:
trướng
phồn thể

Từ điển phổ thông
sổ sách
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sổ sách để ghi chép xuất nhập tiền bạc, tài vật. § Cũng như “trướng” . ◎Như: “kí trướng” ghi sổ.
2. (Danh) Nợ. § Cũng như “trướng” . ◎Như: “khiếm trướng” thiếu nợ, “hoàn trướng” trả nợ.
Từ điển Thiều Chửu
① Sổ sách, nguyên dùng chữ trướng , nay tục thường dùng chữ trướng này.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sổ sách. Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng dùng để đếm số. Một tấm. Một bức.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典